Tiếng việt
|
English
1
08/2025

Để đảm bảo hiệu quả trong nuôi gà đẻ và tăng cường an toàn sinh học, người chăn nuôi cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp sau:  vệ sinh chuồng trại thường xuyên, kiểm soát dịch bệnh chặt chẽ, quản lý chất lượng thức ăn – nước uống và chủ động thực hiện đầy đủ các chương trình phòng bệnh định kỳ.

Quy trình nuôi gà đẻ trong chuồng kín an toàn sinh học

1. Chuồng kín – Giải pháp tối ưu cho gà đẻ khỏe mạnh, năng suất cao

Chuồng kín được thiết kế hiện đại với khả năng cách ly hoàn toàn khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài. Cấu trúc chuồng kiên cố gồm: khung thép, tường bê tông hoặc tấm panel cách nhiệt, mái tôn lạnh có PU/xốp cách nhiệt. Hai bên chuồng trang bị tấm làm mát (cooling pad) và đối diện là hệ thống quạt hút tạo luồng đối lưu – giúp điều hòa nhiệt độ hiệu quả quanh năm.

Nền chuồng lát bê tông có độ dốc thoát nước tốt, bên trong bố trí lồng nuôi đa tầng, mỗi lồng chứa 3–5 con gà. Thiết kế tối ưu với khay đựng trứng phía trước, máng ăn phía trên, và núm uống nước tự động bên trong, đảm bảo vệ sinh và tiện lợi cho cả người chăm sóc.

Hoàn thiện quy trình với hệ thống an toàn sinh học khép kín: Từ hàng rào bảo vệ, cổng kiểm soát, bể sát trùng phương tiện, đến phòng thay đồ, kho thức ăn, khu chứa phân và xử lý nước thải – tất cả nhằm hạn chế tối đa mầm bệnh xâm nhập, tạo môi trường lý tưởng cho đàn gà phát triển ổn định và đẻ trứng đều.

2. Chọn giống & nhập đàn – Khởi đầu cho hiệu quả vượt trội

Trong mô hình nuôi gà đẻ hiện đại, việc chọn giống đúng ngay từ đầu là yếu tố sống còn. Ưu tiên các giống nổi tiếng như Hyline Brown, Lohmann Brown, Isa Brown – nổi bật với năng suất cao, vỏ trứng cứng, màu đẹp, đáp ứng thị hiếu thị trường. Gà giống phải có nguồn gốc rõ ràng, sạch bệnh, được kiểm dịch đầy đủ. Trại nuôi cần được vệ sinh, sát trùng kỹ lưỡng và để trống ít nhất 10 ngày trước khi đón đàn gà mới. Việc theo dõi sát sức khỏe trong 2 tuần đầu giúp gà nhanh chóng thích nghi, phát triển đồng đều và bền vững.

3. Dinh dưỡng đúng – Tối ưu hóa từng giai đoạn phát triển

Một khẩu phần hợp lý chính là nền tảng giúp gà đẻ khỏe, trứng đẹp, sản lượng cao.

– Giai đoạn hậu bị (1 – 18 tuần): Tập trung phát triển khung xương và cơ quan sinh sản, dùng thức ăn giàu protein (16 – 18%), hạn chế canxi.

– Giai đoạn khởi phát đẻ (18 – 24 tuần): Tăng dần năng lượng và canxi để hình thành vỏ trứng chắc khỏe.

– Giai đoạn đẻ ổn định (24 – 70 tuần): Duy trì khẩu phần giàu dinh dưỡng, bổ sung vitamin, khoáng và men tiêu hóa để kéo dài chu kỳ khai thác.

Thức ăn cần được bảo quản kỹ, cho ăn định lượng theo 2–3 cữ/ngày để tránh dư thừa hoặc thiếu hụt, ảnh hưởng đến sản lượng.

4. Quản lý ánh sáng & môi trường – Giữ gà khỏe, trứng đều, ổn định năng suất

Ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm phải được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình nuôi gà đẻ.

– Gà hậu bị cần chiếu sáng 14–16 giờ/ngày, sau đó giảm xuống để tránh đẻ sớm.

– Khi bước vào giai đoạn đẻ, tăng dần thời lượng chiếu sáng lên 16 giờ/ngày và giữ ổn định.

– Chuồng nuôi cần thông thoáng, mát mẻ (22–28°C), độ ẩm 60–70%, tránh gió lùa và sốc nhiệt – những tác nhân dễ làm giảm năng suất.

5. Chăm sóc và thu trứng – Quy trình chuyên nghiệp tạo ra trứng chất lượng

Gà cần được theo dõi sức khỏe, ăn uống và sản lượng mỗi ngày. Trứng nên được thu từ 3–4 lần/ngày, xử lý và bảo quản trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ. Trong giai đoạn đỉnh điểm (28–50 tuần tuổi), nếu chăm sóc đúng cách, tỷ lệ đẻ có thể chạm ngưỡng 90–95%. Sau 60 tuần tuổi, cần đánh giá hiệu quả đàn để có quyết định loại thải kịp thời.

6. Phòng bệnh & an toàn sinh học – Vững chắc như “lá chắn thép” cho trại gà

An toàn sinh học là nguyên tắc bất di bất dịch trong nuôi gà đẻ công nghệ cao.

– Tiêm vaccine đầy đủ theo lịch (Marek, Gumboro, Newcastle, cúm, E.coli, IB…) là điều kiện tiên quyết.

– Chuồng trại, dụng cụ, người và phương tiện đều phải được sát trùng thường xuyên.

–  Lập lịch sát trùng định kỳ, kiểm soát vật trung gian như chuột, chim, côn trùng để cắt đứt mầm bệnh từ gốc.

7. Xử lý cuối vụ và chuẩn bị cho lứa mới

Sau mỗi chu kỳ nuôi kéo dài khoảng 72 tuần, việc loại thải đàn gà là bước chuyển giao quan trọng. Đây là thời điểm vàng để làm sạch toàn bộ chuồng trại: thu gom phân, vệ sinh cơ học kỹ lưỡng, rửa bằng nước áp lực cao và phun sát trùng bằng hóa chất như vôi bột hoặc formalin 2%. Chuồng cần được để trống ít nhất 10–15 ngày nhằm cắt đứt hoàn toàn mầm bệnh – tạo tiền đề cho một chu kỳ nuôi an toàn, bền vững hơn.

Song song đó, đây cũng là lúc bảo trì thiết bị chăn nuôi – từ máng ăn, máng uống đến hệ thống đèn, quạt và cooling pad – nhằm đảm bảo hoạt động ổn định, tối ưu hóa năng suất lứa tiếp theo.

Trong giai đoạn đỉnh cao (28 – 50 tuần tuổi), đàn gà có thể đạt tỷ lệ đẻ lý tưởng từ 90–95%. Tuy nhiên, sau 60 tuần tuổi, năng suất bắt đầu giảm dần – cần đánh giá hiệu quả tổng thể của đàn để chủ động lên kế hoạch loại thải hợp lý, tiết kiệm chi phí và duy trì hiệu quả đầu tư.

VIET ANH GROUP – Đồng hành cùng nhà chăn nuôi kiến tạo mô hình nuôi gà đẻ khoa học, an toàn và bền vững! 

(BT: Như Ngọc)

TIN LIÊN QUAN
backtotop